Belanja di App banyak untungnya:
literally là gì->Thật vậy, đúng là. the enemy troops were literally swept away by the guerillas: quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa
literally là gì->literally là gì | Ngha ca t Literally T in Anh